Có 2 kết quả:
胡作非为 hú zuò fēi wéi ㄏㄨˊ ㄗㄨㄛˋ ㄈㄟ ㄨㄟˊ • 胡作非為 hú zuò fēi wéi ㄏㄨˊ ㄗㄨㄛˋ ㄈㄟ ㄨㄟˊ
hú zuò fēi wéi ㄏㄨˊ ㄗㄨㄛˋ ㄈㄟ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to run amok (idiom); to commit outrages
Bình luận 0
hú zuò fēi wéi ㄏㄨˊ ㄗㄨㄛˋ ㄈㄟ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to run amok (idiom); to commit outrages
Bình luận 0